لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین

đỏ
cái ô đỏ
قرمز
چتر قرمز

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
خارجی
ارتباط خارجی

không may
một tình yêu không may
ناخوشبخت
عشق ناخوشبخت

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعیف
بیمار ضعیف

tươi mới
hàu tươi
تازه
صدفهای تازه

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
لازم
تایرهای زمستانی لازم

bản địa
trái cây bản địa
محلی
میوههای محلی

chật
ghế sofa chật
تنگ
مبل تنگ
