لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نابغه
لباس نابغهوار
đỏ
cái ô đỏ
قرمز
چتر قرمز
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنگارنگ
تخممرغهای رنگارنگ از طرف مرغ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
مطلق
قابلیت مطلق نوشیدن
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
فنی
معجزه فنی
đầy
giỏ hàng đầy
پر
سبد خرید پر
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
فوقالعاده
غذای فوقالعاده
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شگفتانگیز
کمت شگفتانگیز
phát xít
khẩu hiệu phát xít
فاشیست
شعار فاشیست
toàn bộ
toàn bộ gia đình
کامل
خانواده کامل
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
دورافتاده
خانهی دورافتاده