لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
وقت‌های مهم
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
بی‌فایده
آینه‌ی ماشین بی‌فایده
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ساخته دست
مشروب توت‌فرنگی ساخته دست
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
عصبانی
پلیس عصبانی
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انگلیسی
درس انگلیسی
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنس‌گرا
دو مرد همجنس‌گرا
cms/adjectives-webp/33086706.webp
y tế
cuộc khám y tế
پزشکی
معاینه پزشکی
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
خجالتی
دختر خجالتی
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
زلزله شدید
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
کمک فوری
cms/adjectives-webp/170631377.webp
tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
نگرش مثبت