لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

bao gồm
ống hút bao gồm
شامل
پیچهای شامل

duy nhất
con chó duy nhất
تنها
سگ تنها

đắng
bưởi đắng
تلخ
پرتقال های تلخ

đóng
cánh cửa đã đóng
بسته
درب بسته

nữ
đôi môi nữ
زنانه
لبهای زنانه

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
خوابآلود
مرحله خوابآلود

yêu thương
món quà yêu thương
مهربان
هدیهی مهربان

xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعی
روابط اجتماعی

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ایدهآل
وزن ایدهآل بدن

lười biếng
cuộc sống lười biếng
تنبل
زندگی تنبل

độc thân
người đàn ông độc thân
مجرد
مرد مجرد
