لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
وقتهای مهم

vô ích
gương ô tô vô ích
بیفایده
آینهی ماشین بیفایده

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
محدود به مدت
زمان محدود به مدت پارک

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ساخته دست
مشروب توتفرنگی ساخته دست

giận dữ
cảnh sát giận dữ
عصبانی
پلیس عصبانی

Anh
tiết học tiếng Anh
انگلیسی
درس انگلیسی

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا

y tế
cuộc khám y tế
پزشکی
معاینه پزشکی

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجالتی
دختر خجالتی

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
زلزله شدید

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
کمک فوری
