لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شبانه
غروب آفتاب شبانه

muộn
công việc muộn
دیر
کار دیر

vô ích
gương ô tô vô ích
بیفایده
آینهی ماشین بیفایده

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بدون زحمت
مسیر دوچرخهسواری بدون زحمت

trung thực
lời thề trung thực
صادق
قسم صادق

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بینیرو
مرد بینیرو

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
داغ
واکنش داغ

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
زلزله شدید

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
هفتگی
زبالههای هفتگی

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
خنک
نوشیدنی خنک

tinh tế
bãi cát tinh tế
ریز
ساحل ماسهای ریز
