لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بدون زحمت
مسیر دوچرخهسواری بدون زحمت

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
محبوب
علاقهمند محبوب

trễ
sự khởi hành trễ
دیررس
عزیمت دیررس

hoàn hảo
răng hoàn hảo
کامل
دندانهای کامل

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شبانه
غروب آفتاب شبانه

chín
bí ngô chín
رسیده
کدوهای رسیده

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بیابر
آسمان بیابر

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ترسناک
حالت ترسناک

phong phú
một bữa ăn phong phú
فراوان
غذای فراوان

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نابغه
لباس نابغهوار

hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب
