لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمول
قارچهای غیر معمول

điện
tàu điện lên núi
الکتریکی
راهآهن کوهستانی الکتریکی

lạnh
thời tiết lạnh
سرد
هوای سرد

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
جهانی
اقتصاد جهانی

thông minh
một học sinh thông minh
هوشمند
یک دانشآموز هوشمند

sâu
tuyết sâu
عمیق
برف عمیق

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
ظالم
پسر ظالم

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده

giận dữ
cảnh sát giận dữ
عصبانی
پلیس عصبانی

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
زنگ حاضر

hàng năm
lễ hội hàng năm
سالیانه
کارناوال سالیانه
