لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
سخت
قانون سخت

trước đó
câu chuyện trước đó
قبلی
داستان قبلی

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
وابسته
بیماران وابسته به دارو

không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمول
قارچهای غیر معمول

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
قابل مشاهده
کوه قابل مشاهده

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
موجود
انرژی بادی موجود

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ضروری
چراغ قوهٔ ضروری

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بیاحتیاط
کودک بیاحتیاط

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
سریع
اسکیباز سریع

cá nhân
lời chào cá nhân
شخصی
خوشآمدگویی شخصی

Slovenia
thủ đô Slovenia
اسلوونیایی
پایتخت اسلوونیا
