لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

rụt rè
một cô gái rụt rè
خجالتی
دختر خجالتی

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
نابغه
لباس نابغهوار

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوی
گردبادهای قوی

hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
زنگ حاضر

không thể qua được
con đường không thể qua được
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ابله
زن ابله

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست

màu tím
bông hoa màu tím
بنفش
گل بنفش

không thể tin được
một ném không thể tin được
غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل

uốn éo
con đường uốn éo
پیچوخمدار
جادهی پیچوخمدار

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
صریح
ممنوعیت صریح
