لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

giống nhau
hai mẫu giống nhau
مشابه
دو الگوی مشابه

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بیاحتیاط
کودک بیاحتیاط

vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
تازه متولد شده
نوزاد تازه متولد شده

phía đông
thành phố cảng phía đông
شرقی
شهر بندر شرقی

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک

huyên náo
tiếng hét huyên náo
هیاهویی
فریاد هیاهویی

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
زیبا
آبشار زیبا

vui mừng
cặp đôi vui mừng
خوشحال
جفت خوشحال

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
مفید
مشاوره مفید

phá sản
người phá sản
ورشکسته
فرد ورشکسته

thông minh
cô gái thông minh
باهوش
دختر باهوش
