لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

nâu
bức tường gỗ màu nâu
قهوهای
دیوار چوبی قهوهای

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
بزرگ
منظره صخرهای بزرگ

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
آینده
تولید انرژی آینده

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
راستکار
شامپانزه راستکار

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
زیرک
روباه زیرک

y tế
cuộc khám y tế
پزشکی
معاینه پزشکی

đắt
biệt thự đắt tiền
گران
ویلا گران

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیرقانونی
قاچاق مواد مخدر غیرقانونی

thú vị
chất lỏng thú vị
جالب
مایع جالب

không thành công
việc tìm nhà không thành công
بیموفق
جستجوی بیموفق برای آپارتمان

thành công
sinh viên thành công
موفق
دانشجویان موفق
