لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
Anh
tiết học tiếng Anh
انگلیسی
درس انگلیسی
dốc
ngọn núi dốc
دندانهدار
کوه دندانهدار
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانونی
اسلحهی قانونی
cay
quả ớt cay
تند
فلفل تند
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بدون زحمت
مسیر دوچرخهسواری بدون زحمت
tròn
quả bóng tròn
گرد
توپ گرد
xanh
trái cây cây thông màu xanh
آبی
گلولههای کودکی آبی
có mây
bầu trời có mây
ابری
آسمان ابری
thành công
sinh viên thành công
موفق
دانشجویان موفق
trung thực
lời thề trung thực
صادق
قسم صادق
xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبزیجات سبز