لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
انگلیسی
درس انگلیسی
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
دندانه‌دار
کوه دندانه‌دار
cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانونی
اسلحه‌ی قانونی
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
تند
فلفل تند
cms/adjectives-webp/115595070.webp
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
بدون زحمت
مسیر دوچرخه‌سواری بدون زحمت
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
گرد
توپ گرد
cms/adjectives-webp/128024244.webp
xanh
trái cây cây thông màu xanh
آبی
گلوله‌های کودکی آبی
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ابری
آسمان ابری
cms/adjectives-webp/132595491.webp
thành công
sinh viên thành công
موفق
دانشجویان موفق
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
صادق
قسم صادق
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبزیجات سبز
cms/adjectives-webp/71317116.webp
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
عالی
شراب عالی