لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
متفاوت
وضعیتهای بدنی متفاوت

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائمی
سرمایهگذاری دائمی

lịch sử
cây cầu lịch sử
تاریخی
پل تاریخی

vô ích
gương ô tô vô ích
بیفایده
آینهی ماشین بیفایده

khác nhau
bút chì màu khác nhau
متفاوت
مدادهای رنگی متفاوت

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
محبوب
کنسرت محبوب

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
آرامبخش
تعطیلات آرامبخش

cao
tháp cao
بلند
برج بلند

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست

khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
صعود سخت به کوه

còn lại
thức ăn còn lại
باقیمانده
غذای باقیمانده
