لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی
khô
quần áo khô
خشک
لباس خشک
nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
پر سبک
mở
bức bình phong mở
باز
پردهی باز
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
جهانی
اقتصاد جهانی
cô đơn
góa phụ cô đơn
تنها
بیوه تنها
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
مسخره
جفت مسخره
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
آرامبخش
تعطیلات آرامبخش
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ریز
جوانههای ریز
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
جدی
اشتباه جدی