لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
خارجی
حافظهٔ خارجی

muộn
công việc muộn
دیر
کار دیر

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
هفتگی
زبالههای هفتگی

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
کامل
رنگینکمان کامل

pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانونی
مشکل قانونی

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
بزرگ
منظره صخرهای بزرگ

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
سالیانه
افزایش سالیانه

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
موجود
انرژی بادی موجود

huyên náo
tiếng hét huyên náo
هیاهویی
فریاد هیاهویی

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
کثیف
هوای کثیف

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
بهسرعت
ایدهی بهسرعت
