لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

xanh
trái cây cây thông màu xanh
آبی
گلولههای کودکی آبی

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
جدی
اشتباه جدی

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
وقتهای مهم

tin lành
linh mục tin lành
پروتستان
کشیش پروتستان

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
شرور
کودک شرور

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
معتاد به الکل
مرد معتاد به الکل

chín
bí ngô chín
رسیده
کدوهای رسیده

đã mở
hộp đã được mở
باز
کارتن باز

xấu xí
võ sĩ xấu xí
زشت
بوکسور زشت

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
آخرین
ارادهی آخر

yêu thương
món quà yêu thương
مهربان
هدیهی مهربان
