لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
زمین بازی موجود

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
کامل
رزت پنجرهٔ کامل

trắng
phong cảnh trắng
سفید
منظره سفید

hẹp
cây cầu treo hẹp
باریک
پل آویزان باریک

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
براق
کف براق

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
معروف
معبد معروف

xấu xí
võ sĩ xấu xí
زشت
بوکسور زشت

say rượu
người đàn ông say rượu
مست
مرد مست

thành công
sinh viên thành công
موفق
دانشجویان موفق

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
غیرضروری
چتر غیرضروری

tím
hoa oải hương màu tím
بنفش
اسطوخودوس بنفش
