لغت
یادگیری صفت – ويتنامی
nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنگین
مبل سنگین
mở
bức bình phong mở
باز
پردهی باز
có sẵn
thuốc có sẵn
دستیافتنی
داروی دستیافتنی
đơn lẻ
cây cô đơn
تنها
درخت تنها
bí mật
thông tin bí mật
مخفی
اطلاعات مخفی
hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
شیشه خودرو خراب
đã mở
hộp đã được mở
باز
کارتن باز
không thành công
việc tìm nhà không thành công
بیموفق
جستجوی بیموفق برای آپارتمان
ngắn
cái nhìn ngắn
کوتاه
نگاه کوتاه
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
phá sản
người phá sản
ورشکسته
فرد ورشکسته