لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

nam tính
cơ thể nam giới
مردانه
بدن مردانه

chảy máu
môi chảy máu
خونین
لبهای خونین

đen
chiếc váy đen
سیاه
لباس سیاه

nhiều hơn
nhiều chồng sách
بیشتر
تعدادی بیشتر از پشته

chua
chanh chua
ترش
لیموهای ترش

không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمول
قارچهای غیر معمول

hiếm
con panda hiếm
نادر
پاندای نادر

đang yêu
cặp đôi đang yêu
عاشق
زوج عاشق

ghê tởm
con cá mập ghê tởm
وحشتناک
کوسه وحشتناک

Ireland
bờ biển Ireland
ایرلندی
ساحل ایرلند

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
آتش گرم شومینه
