لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
ریز
جوانههای ریز

độc đáo
cống nước độc đáo
یکباره
آبروی یکباره

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
عصبانی
مردان عصبانی

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
بد
سیلاب بد

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
تمام
پیتزا تمام

không thành công
việc tìm nhà không thành công
بیموفق
جستجوی بیموفق برای آپارتمان

lạnh
thời tiết lạnh
سرد
هوای سرد

mất tích
chiếc máy bay mất tích
گمشده
هواپیمای گمشده

phía trước
hàng ghế phía trước
جلویی
ردیف جلویی

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
فوری
کمک فوری

bí mật
thông tin bí mật
مخفی
اطلاعات مخفی
