لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوی
گردبادهای قوی

đắt
biệt thự đắt tiền
گران
ویلا گران

thú vị
chất lỏng thú vị
جالب
مایع جالب

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
آتش گرم شومینه

tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
خبر منفی

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
زیبا
آبشار زیبا

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
کامل
رزت پنجرهٔ کامل

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
خوشگل
دختر خوشگل

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
زیبا
لباس زیبا

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
ساخته دست
مشروب توتفرنگی ساخته دست
