لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنگارنگ
تخممرغهای رنگارنگ از طرف مرغ

hình dáng bay
hình dáng bay
هوادینامیک
شکل هوادینامیک

không thể qua được
con đường không thể qua được
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور

nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
نرم
دمای نرم

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
داغ
واکنش داغ

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
ضربهٔ مستقیم

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
جدی
یک جلسه جدی

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانتیک
زوج رومانتیک

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
بد
تهدید بد

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
لازم
تایرهای زمستانی لازم
