لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

mắc nợ
người mắc nợ
بدهکار
فرد بدهکار

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
خوابآلود
مرحله خوابآلود

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
ضربهٔ مستقیم

xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعی
روابط اجتماعی

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
پوشیده از برف
درختان پوشیده از برف

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
زلزله شدید

giàu có
phụ nữ giàu có
پولدار
زن پولدار

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
نشانهی عشق وفادار

cá nhân
lời chào cá nhân
شخصی
خوشآمدگویی شخصی

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
وحشتناک
تهدید وحشتناک

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بیابر
آسمان بیابر
