لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
بدهکار
فرد بدهکار
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
خواب‌آلود
مرحله خواب‌آلود
cms/adjectives-webp/106078200.webp
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
ضربهٔ مستقیم
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعی
روابط اجتماعی
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
پوشیده از برف
درختان پوشیده از برف
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
شدید
زلزله شدید
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
پولدار
زن پولدار
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
نشانه‌ی عشق وفادار
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
شخصی
خوش‌آمدگویی شخصی
cms/adjectives-webp/44027662.webp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
وحشتناک
تهدید وحشتناک
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بی‌ابر
آسمان بی‌ابر
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
سفید
منظره سفید