لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

sống
thịt sống
خام
گوشت خام

trước
đối tác trước đó
پیشین
شریک پیشین

giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
مشابه
دو زن مشابه

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
گرمکننده
استخر گرمکننده

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی

giống nhau
hai mẫu giống nhau
مشابه
دو الگوی مشابه

không thông thường
loại nấm không thông thường
غیر معمول
قارچهای غیر معمول

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
قابل استفاده
تخمهای قابل استفاده

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانونی
اسلحهی قانونی

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
آتش گرم شومینه

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
غمگین
کودک غمگین
