لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
اتمی
انفجار اتمی

nắng
bầu trời nắng
آفتابی
آسمان آفتابی

khát
con mèo khát nước
تشنه
گربه تشنه

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
دیوانه
فکر دیوانه

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شگفتانگیز
کمت شگفتانگیز

độc thân
một người mẹ độc thân
مجرد
یک مادر مجرد

hài hước
trang phục hài hước
خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار

kép
bánh hamburger kép
دوگانه
همبرگر دوگانه

hồng
bố trí phòng màu hồng
صورتی
مبلمان اتاق صورتی

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
عصبانی
مردان عصبانی

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ابله
زن ابله
