لغت
یادگیری صفت – ويتنامی

trước đó
câu chuyện trước đó
قبلی
داستان قبلی

độc thân
người đàn ông độc thân
مجرد
مرد مجرد

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
اُسترِم
موجسواری اُسترِم

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
زن قوی

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
نشانهی عشق وفادار

phong phú
một bữa ăn phong phú
فراوان
غذای فراوان

bất công
sự phân chia công việc bất công
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه

không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناخوانا
متن ناخوانا

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
گرمکننده
استخر گرمکننده

khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
صعود سخت به کوه

xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبزیجات سبز
