لغت

یادگیری صفت – ويتنامی

cms/adjectives-webp/142264081.webp
trước đó
câu chuyện trước đó
قبلی
داستان قبلی
cms/adjectives-webp/34780756.webp
độc thân
người đàn ông độc thân
مجرد
مرد مجرد
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
اُسترِم
موج‌سواری اُسترِم
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
قوی
زن قوی
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
نشانه‌ی عشق وفادار
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
فراوان
غذای فراوان
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
ناخوانا
متن ناخوانا
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
گرم‌کننده
استخر گرم‌کننده
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
صعود سخت به کوه
cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
سبز
سبزیجات سبز
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
باز
پرده‌ی باز