Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

ساعتی
تغییر واچارگری ساعتی
sa‘eta
teghaar wachearegura sa‘eta
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

غیرقانونی
کشت گیاه مواد مخدر غیرقانونی
ghareqanewna
keshet guaah mewad mekhedr ghareqanewna
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

خجالتی
دختر خجالتی
khejaleta
dekhetr khejaleta
rụt rè
một cô gái rụt rè

ترسان
مرد ترسان
tersan
merd tersan
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

نابغه
لباس نابغهوار
nabeghh
lebas nabeghhwar
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

سخت
قانون سخت
sekhet
qanewn sekhet
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

پیشین
شریک پیشین
peashan
sherak peashan
trước
đối tác trước đó

اسلوونیایی
پایتخت اسلوونیا
aselwewnaaaa
peaatekhet aselwewnaa
Slovenia
thủ đô Slovenia

تشنه
گربه تشنه
teshenh
gurebh teshenh
khát
con mèo khát nước

تمام
پیتزا تمام
temam
peateza temam
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

خشک
لباس خشک
kheshek
lebas kheshek
khô
quần áo khô
