Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

لازم
تایرهای زمستانی لازم
lazem
taarhaa zemsetana lazem
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân

مهآلود
گرگ و میش مهآلود
mhalewd
guregu w mash mhalewd
sương mù
bình minh sương mù

غمگین
کودک غمگین
ghemguan
kewedk ghemguan
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

باقیمانده
غذای باقیمانده
baqamanedh
ghedaa baqamanedh
còn lại
thức ăn còn lại

پرتحرک
واگن پرتحرک
peretherk
wagun peretherk
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

مست
مرد مست
mest
merd mest
say rượu
người đàn ông say rượu

بیمار
زن بیمار
bamar
zen bamar
ốm
phụ nữ ốm

هفتگی
زبالههای هفتگی
heftegua
zebalhhaa heftegua
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
anegulasa zeban
medresh anegulasa zeban
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

قبلی
داستان قبلی
qebla
dasetan qebla
trước đó
câu chuyện trước đó
