Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
عمودی
صخرهی عمودی
emewda
sekherha ‘emewda
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
سهگانه
چیپ سهگانه تلفن همراه
shguanh
cheap shguanh telfen hemrah
gấp ba
chip di động gấp ba
قانونی
اسلحهی قانونی
qanewna
aselhha qanewna
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
محلی
میوههای محلی
mhela
mawhhaa mhela
bản địa
trái cây bản địa
گرد
توپ گرد
gured
tewp gured
tròn
quả bóng tròn
اشتباه
جهت اشتباه
ashetbah
jhet ashetbah
sai lầm
hướng đi sai lầm
غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل
gharemhetmel
peretab gharemhetmel
không thể tin được
một ném không thể tin được
نزدیک
شیر نر نزدیک
nezdak
shar ner nezdak
gần
con sư tử gần
بنفش
گل بنفش
benfesh
gul benfesh
màu tím
bông hoa màu tím
جالب
مایع جالب
jaleb
maa‘ jaleb
thú vị
chất lỏng thú vị
رایگان
وسیله نقلیه رایگان
raaguan
wesalh neqlah raaguan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí