Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/127531633.webp
varié
une offre de fruits variée
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/169425275.webp
visible
la montagne visible
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/170182265.webp
spécial
un intérêt spécial
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atomique
l‘explosion atomique
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/13792819.webp
impraticable
une route impraticable
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/42560208.webp
idiot
une pensée idiote
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130526501.webp
connu
la tour Eiffel connue
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
rose
un décor de chambre rose
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/74679644.webp
clair
un registre clair
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
improbable
un jet improbable
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/115196742.webp
en faillite
la personne en faillite
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/112899452.webp
mouillé
les vêtements mouillés
ướt
quần áo ướt