Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

silver
the silver car
bạc
chiếc xe màu bạc

edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

terrible
the terrible calculation
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

violet
the violet flower
màu tím
bông hoa màu tím

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh

absurd
an absurd pair of glasses
phi lý
chiếc kính phi lý

exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

secret
the secret snacking
lén lút
việc ăn vụng lén lút

violent
the violent earthquake
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

electric
the electric mountain railway
điện
tàu điện lên núi

cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
