Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/102271371.webp
gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/128406552.webp
angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/138360311.webp
illegal
the illegal drug trade
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp