Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
fast
the fast downhill skier
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
cute
a cute kitten
cms/adjectives-webp/113969777.webp
yêu thương
món quà yêu thương
loving
the loving gift
cms/adjectives-webp/94039306.webp
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
tiny
tiny seedlings