Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
illegal
the illegal drug trade

hiếm
con panda hiếm
rare
a rare panda

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
snowy
snowy trees

chật
ghế sofa chật
tight
a tight couch

lười biếng
cuộc sống lười biếng
lazy
a lazy life

quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
the national flags

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
annual
the annual increase

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
stupid
the stupid talk

màu tím
bông hoa màu tím
violet
the violet flower

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
heated
a heated swimming pool

pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
a legal problem
