Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

tối
đêm tối
dark
the dark night

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
completely
a completely bald head

tốt
cà phê tốt
good
good coffee

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
homemade
homemade strawberry punch

sống
thịt sống
raw
raw meat

không thể qua được
con đường không thể qua được
impassable
the impassable road

vật lý
thí nghiệm vật lý
physical
the physical experiment

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car

bão táp
biển đang có bão
stormy
the stormy sea

say xỉn
người đàn ông say xỉn
drunk
the drunk man

mở
bức bình phong mở
open
the open curtain
