Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

ít nói
những cô gái ít nói
quiet
the quiet girls

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
terrible
the terrible threat

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
explicit
an explicit prohibition

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
foreign
foreign connection

vô tận
con đường vô tận
endless
an endless road

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
public
public toilets

mắc nợ
người mắc nợ
indebted
the indebted person

lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantic
a romantic couple

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer

ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance
