Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
wonderful
the wonderful comet

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
whole
a whole pizza

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
dependent
medication-dependent patients

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
a vertical rock

gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti

rụt rè
một cô gái rụt rè
shy
a shy girl

to lớn
con khủng long to lớn
huge
the huge dinosaur

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car

phong phú
một bữa ăn phong phú
extensive
an extensive meal

phía trước
hàng ghế phía trước
front
the front row
