Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

đã mở
hộp đã được mở
opened
the opened box

khát
con mèo khát nước
thirsty
the thirsty cat

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
helpful
a helpful consultation

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
external
an external storage

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
happy
the happy couple

ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
crazy
the crazy thought

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cloudless
a cloudless sky

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
fast
the fast downhill skier

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxing
a relaxing holiday

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
related
the related hand signals

thân thiện
đề nghị thân thiện
friendly
a friendly offer
