Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
hình dáng bay
hình dáng bay
aerodynamic
the aerodynamic shape
vô tận
con đường vô tận
endless
an endless road
chảy máu
môi chảy máu
bloody
bloody lips
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mild
the mild temperature
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child
trước
đối tác trước đó
previous
the previous partner
quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
the national flags
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
limited
the limited parking time
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
nuclear
the nuclear explosion
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
dangerous
the dangerous crocodile
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
free
the free means of transport