Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
strong
the strong woman
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
heated
a heated swimming pool
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
male
a male body
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
dry
the dry laundry
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
the cruel boy
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
cute
a cute kitten