Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
strong
the strong woman

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
heated
a heated swimming pool

nam tính
cơ thể nam giới
male
a male body

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
stupid
a stupid woman

khô
quần áo khô
dry
the dry laundry

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
the cruel boy

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school
