Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
nice
the nice admirer

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clear
the clear glasses

nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
the ideal body weight

vô giá
viên kim cương vô giá
invaluable
an invaluable diamond

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
naughty
the naughty child

thân thiện
cái ôm thân thiện
friendly
the friendly hug

chết
ông già Noel chết
dead
a dead Santa Claus

chảy máu
môi chảy máu
bloody
bloody lips

sớm
việc học sớm
early
early learning

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfect
the perfect stained glass rose window
