Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person

hiện có
sân chơi hiện có
existing
the existing playground

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
dear
dear pets

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
famous
the famous Eiffel tower

chết
ông già Noel chết
dead
a dead Santa Claus

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index

nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
strict
the strict rule

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clear
the clear glasses

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
available
the available wind energy

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
the radical problem solution

vô giá
viên kim cương vô giá
invaluable
an invaluable diamond
