Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
fit
a fit woman
sớm
việc học sớm
early
early learning
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
surprised
the surprised jungle visitor
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
shiny
a shiny floor
trước đó
câu chuyện trước đó
previous
the previous story
gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti
phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
an absurd pair of glasses
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
necessary
the necessary flashlight
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
exciting
the exciting story
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
heated
a heated swimming pool