Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny costume

y tế
cuộc khám y tế
medical
the medical examination

mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
creepy
a creepy appearance

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
dangerous
the dangerous crocodile

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
delicious
a delicious pizza

độc đáo
cống nước độc đáo
unique
the unique aqueduct

sương mù
bình minh sương mù
foggy
the foggy twilight

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
stupid
a stupid plan

riêng tư
du thuyền riêng tư
private
the private yacht
