Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
public
public toilets

phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
outraged
an outraged woman

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
remote
the remote house

nặng
chiếc ghế sofa nặng
heavy
a heavy sofa

màu mỡ
đất màu mỡ
fertile
a fertile soil

tối
đêm tối
dark
the dark night

hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny costume

tinh khiết
nước tinh khiết
pure
pure water

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
heated
a heated swimming pool

thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph
