Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
nắng
bầu trời nắng
sunny
a sunny sky
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
illegal
the illegal drug trade
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane
trẻ
võ sĩ trẻ
young
the young boxer
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
terrible
the terrible threat
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unnecessary
the unnecessary umbrella
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
remote
the remote house
bí mật
thông tin bí mật
secret
a secret information
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
Finnish
the Finnish capital
thú vị
chất lỏng thú vị
interesting
the interesting liquid
hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table