Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
dirty
the dirty air

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
the global world economy

què
một người đàn ông què
lame
a lame man

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
wonderful
a wonderful waterfall

không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men

đắng
sô cô la đắng
bitter
bitter chocolate

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
violent
the violent earthquake

sống
thịt sống
raw
raw meat

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
hot
the hot fireplace

trực tuyến
kết nối trực tuyến
online
the online connection
