Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

lạnh
thời tiết lạnh
cold
the cold weather

hàng năm
lễ hội hàng năm
annual
the annual carnival

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
illegal
the illegal hemp cultivation

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
explicit
an explicit prohibition

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
the ideal body weight

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
serious
a serious discussion

có mây
bầu trời có mây
cloudy
the cloudy sky

hồng
bố trí phòng màu hồng
pink
a pink room decor

béo
một người béo
fat
a fat person

riêng tư
du thuyền riêng tư
private
the private yacht

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
unbelievable
an unbelievable disaster
