Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naive
the naive answer
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun
gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
remote
the remote house
phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person
mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane
có sẵn
thuốc có sẵn
available
the available medicine
phía đông
thành phố cảng phía đông
eastern
the eastern port city
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
timid
a timid man
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
stupid
the stupid boy
gần
một mối quan hệ gần
close
a close relationship