Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh

cold
the cold weather
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm

annual
the annual carnival
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

illegal
the illegal hemp cultivation
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

explicit
an explicit prohibition
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

ideal
the ideal body weight
cms/adjectives-webp/134462126.webp
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

serious
a serious discussion
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây

cloudy
the cloudy sky
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng

pink
a pink room decor
cms/adjectives-webp/115283459.webp
béo
một người béo

fat
a fat person
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư

private
the private yacht
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

unbelievable
an unbelievable disaster
cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

completely
a completely bald head