Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child

lén lút
việc ăn vụng lén lút
secret
the secret snacking

bất công
sự phân chia công việc bất công
unfair
the unfair work division

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
fixed
a fixed order

hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny costume

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
edible
the edible chili peppers

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
bad
a bad flood

ấm áp
đôi tất ấm áp
warm
the warm socks

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
quiet
the request to be quiet
