Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
a modern medium
trước đó
câu chuyện trước đó
previous
the previous story
say xỉn
người đàn ông say xỉn
drunk
the drunk man
thứ ba
đôi mắt thứ ba
third
a third eye
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
loose
the loose tooth
đóng
mắt đóng
closed
closed eyes
an toàn
trang phục an toàn
safe
safe clothing
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
the visible mountain
vàng
ngôi chùa vàng
golden
the golden pagoda
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
helpful
a helpful consultation
tin lành
linh mục tin lành
Protestant
the Protestant priest