Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
high
the high tower
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
different
different colored pencils
cms/adjectives-webp/100658523.webp
trung tâm
quảng trường trung tâm
central
the central marketplace
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
endless
an endless road
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender
cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
powerful
a powerful lion
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
fair
a fair distribution
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather