Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
naughty
the naughty child
vô giá
viên kim cương vô giá
invaluable
an invaluable diamond
hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table
cay
quả ớt cay
sharp
the sharp pepper
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
the global world economy
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
heated
a heated swimming pool
hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny disguise
hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
clean
clean laundry
vô ích
gương ô tô vô ích
useless
the useless car mirror
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
quiet
the request to be quiet