Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins

cao
tháp cao
high
the high tower

khác nhau
bút chì màu khác nhau
different
different colored pencils

trung tâm
quảng trường trung tâm
central
the central marketplace

vô tận
con đường vô tận
endless
an endless road

tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
powerful
a powerful lion

đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help

công bằng
việc chia sẻ công bằng
fair
a fair distribution
