Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun

nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
excellent
an excellent meal

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
famous
the famous temple

ít nói
những cô gái ít nói
quiet
the quiet girls

rụt rè
một cô gái rụt rè
shy
a shy girl

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
nuclear
the nuclear explosion

chính xác
hướng chính xác
correct
the correct direction

nam tính
cơ thể nam giới
male
a male body

sống
thịt sống
raw
raw meat
