Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
hàng năm
lễ hội hàng năm
annual
the annual carnival
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
illegal
the illegal hemp cultivation
chật
ghế sofa chật
tight
a tight couch
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
terrible
the terrible calculation
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
alert
an alert shepherd dog
pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
a legal problem
đơn lẻ
cây cô đơn
single
the single tree
sớm
việc học sớm
early
early learning
độc đáo
cống nước độc đáo
unique
the unique aqueduct
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
healthy
the healthy vegetables