Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

ấm áp
đôi tất ấm áp
warm
the warm socks

đúng
ý nghĩa đúng
correct
a correct thought

điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
nuclear
the nuclear explosion

kép
bánh hamburger kép
double
the double hamburger

tươi mới
hàu tươi
fresh
fresh oysters

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
illegal
the illegal drug trade

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
gay
two gay men

dốc
ngọn núi dốc
steep
the steep mountain

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
unmarried
an unmarried man

đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer
