Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

an toàn
trang phục an toàn
safe
safe clothing

thứ ba
đôi mắt thứ ba
third
a third eye

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
ideal
the ideal body weight

tròn
quả bóng tròn
round
the round ball

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ready
the ready runners

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
last
the last will

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
ready to start
the ready to start airplane

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radical
the radical problem solution

cô đơn
góa phụ cô đơn
lonely
the lonely widower

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
underage
an underage girl

béo
một người béo
fat
a fat person
