Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

có lẽ
khu vực có lẽ
likely
the likely area

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
important
important appointments

đắng
sô cô la đắng
bitter
bitter chocolate

ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
the horizontal coat rack

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
dangerous
the dangerous crocodile

xã hội
mối quan hệ xã hội
social
social relations

tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
wonderful
a wonderful waterfall

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
weekly
the weekly garbage collection

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
shiny
a shiny floor

chật
ghế sofa chật
tight
a tight couch

nam tính
cơ thể nam giới
male
a male body
