Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
direct
a direct hit

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
unmarried
an unmarried man

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
upright
the upright chimpanzee

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
foreign
foreign connection

hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny disguise

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
special
a special apple

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
stupid
a stupid plan

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
strong
strong storm whirls

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
gloomy
a gloomy sky

Slovenia
thủ đô Slovenia
Slovenian
the Slovenian capital
