Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
angry
the angry men

điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway

không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
usual
a usual bridal bouquet

tròn
quả bóng tròn
round
the round ball

hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcoholic
the alcoholic man

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute

tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust
