Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/170746737.webp
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
angry
the angry men
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
usual
a usual bridal bouquet
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
round
the round ball
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table
cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcoholic
the alcoholic man
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
external
an external storage