Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

mild
the mild temperature
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím

true
true friendship
thật
tình bạn thật

ready
the ready runners
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

excellent
an excellent idea
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

fat
a fat fish
béo
con cá béo

safe
safe clothing
an toàn
trang phục an toàn

salty
salted peanuts
mặn
đậu phộng mặn

outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý
