Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành

related
the related hand signals
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

empty
the empty screen
trống trải
màn hình trống trải

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

happy
the happy couple
vui mừng
cặp đôi vui mừng

strange
the strange picture
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

explicit
an explicit prohibition
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

violet
the violet flower
màu tím
bông hoa màu tím

homemade
homemade strawberry punch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
