Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

חורפי
הנוף החורפי
hvrpy
hnvp hhvrpy
mùa đông
phong cảnh mùa đông

אמיתי
יחס אמיתי
amyty
yhs amyty
thật
tình bạn thật

מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương

מרשים
ארוחה מרשימה
mrshym
arvhh mrshymh
phong phú
một bữa ăn phong phú

דמוי
שפתיים דמויות
dmvy
shptyym dmvyvt
chảy máu
môi chảy máu

חשמלי
רכבת הרים חשמלית
hshmly
rkbt hrym hshmlyt
điện
tàu điện lên núi

טהור
המים הטהורים
thvr
hmym hthvrym
tinh khiết
nước tinh khiết

רע
האיום הרע
r‘e
hayvm hr‘e
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

ורוד
הריהוט הורוד בחדר
vrvd
hryhvt hvrvd bhdr
hồng
bố trí phòng màu hồng

מוקדם
למידה מוקדמת
mvqdm
lmydh mvqdmt
sớm
việc học sớm

רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
