Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/85738353.webp
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת
mvhlt
htvqpnvt hmshqh hmvhltt
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/122960171.webp
נכון
רעיון נכון
nkvn
r‘eyvn nkvn
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/70702114.webp
לא נדרש
המטריה הלא נדרשת
la ndrsh
hmtryh hla ndrsht
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/118962731.webp
מופעלת
האישה המופעלת
mvp‘elt
hayshh hmvp‘elt
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/127673865.webp
כסופי
הרכב הכסופי
ksvpy
hrkb hksvpy
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/134156559.webp
מוקדם
למידה מוקדמת
mvqdm
lmydh mvqdmt
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/104193040.webp
מפחיד
ההופעה המפחידה
mphyd
hhvp‘eh hmphydh
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/71079612.webp
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית
dvbrt anglyt
byt spr dvbr anglyt
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/170631377.webp
חיובי
גישה חיובית
hyvby
gyshh hyvbyt
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/132679553.webp
עשירה
האישה העשירה
eshyrh
hayshh h‘eshyrh
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/102547539.webp
נוכחי
הפעמון הנוכחי
nvkhy
hp‘emvn hnvkhy
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/107078760.webp
אלים
התקוממות אלימה
alym
htqvmmvt alymh
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt