Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/127042801.webp
חורפי
הנוף החורפי
hvrpy
hnvp hhvrpy
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/52896472.webp
אמיתי
יחס אמיתי
amyty
yhs amyty
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/113969777.webp
מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/107108451.webp
מרשים
ארוחה מרשימה
mrshym
arvhh mrshymh
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/122351873.webp
דמוי
שפתיים דמויות
dmvy
shptyym dmvyvt
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/11492557.webp
חשמלי
רכבת הרים חשמלית
hshmly
rkbt hrym hshmlyt
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/132974055.webp
טהור
המים הטהורים
thvr
hmym hthvrym
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/132189732.webp
רע
האיום הרע
r‘e
hayvm hr‘e
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/170476825.webp
ורוד
הריהוט הורוד בחדר
vrvd
hryhvt hvrvd bhdr
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/134156559.webp
מוקדם
למידה מוקדמת
mvqdm
lmydh mvqdmt
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/170812579.webp
רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/133153087.webp
נקי
הבגד הנקי
nqy
hbgd hnqy
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ