Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/127531633.webp
వేర్వేరుగా
వేర్వేరుగా ఉన్న పండు ఆఫర్
vērvērugā
vērvērugā unna paṇḍu āphar
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/133909239.webp
ప్రత్యేకంగా
ప్రత్యేక ఆపిల్
pratyēkaṅgā
pratyēka āpil
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/69435964.webp
స్నేహిత
స్నేహితుల ఆలింగనం
snēhita
snēhitula āliṅganaṁ
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/102746223.webp
స్నేహహీన
స్నేహహీన వ్యక్తి
snēhahīna
snēhahīna vyakti
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/126284595.webp
ద్రుతమైన
ద్రుతమైన కారు
drutamaina
drutamaina kāru
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/99027622.webp
చట్టపరంగా
చట్టపరంగా సాగడి పెంపకం
caṭṭaparaṅgā
caṭṭaparaṅgā sāgaḍi pempakaṁ
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/40936651.webp
కొండమైన
కొండమైన పర్వతం
koṇḍamaina
koṇḍamaina parvataṁ
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/9139548.webp
స్త్రీలయం
స్త్రీలయం పెదవులు
strīlayaṁ
strīlayaṁ pedavulu
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/102271371.webp
సమలింగ
ఇద్దరు సమలింగ పురుషులు
samaliṅga
iddaru samaliṅga puruṣulu
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/84693957.webp
అద్భుతం
అద్భుతమైన వసతి
adbhutaṁ
adbhutamaina vasati
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132974055.webp
శుద్ధంగా
శుద్ధమైన నీటి
śud‘dhaṅgā
śud‘dhamaina nīṭi
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/97017607.webp
అసమాన
అసమాన పనుల విభజన
asamāna
asamāna panula vibhajana
bất công
sự phân chia công việc bất công