Từ vựng

Học tính từ – Telugu

cms/adjectives-webp/92314330.webp
మేఘావృతం
మేఘావృతమైన ఆకాశం
mēghāvr̥taṁ
mēghāvr̥tamaina ākāśaṁ
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/169425275.webp
కనిపించే
కనిపించే పర్వతం
kanipin̄cē
kanipin̄cē parvataṁ
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/3137921.webp
ఘనం
ఘనమైన క్రమం
ghanaṁ
ghanamaina kramaṁ
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/130964688.webp
చెడిన
చెడిన కారు కంచం
ceḍina
ceḍina kāru kan̄caṁ
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/88411383.webp
ఆసక్తికరం
ఆసక్తికరమైన ద్రావణం
āsaktikaraṁ
āsaktikaramaina drāvaṇaṁ
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/122351873.webp
రక్తపు
రక్తపు పెదవులు
raktapu
raktapu pedavulu
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/141370561.webp
విలక్షణంగా
విలక్షణంగా ఉండే ఆడపిల్ల
vilakṣaṇaṅgā
vilakṣaṇaṅgā uṇḍē āḍapilla
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/99027622.webp
చట్టపరంగా
చట్టపరంగా సాగడి పెంపకం
caṭṭaparaṅgā
caṭṭaparaṅgā sāgaḍi pempakaṁ
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/100004927.webp
తీపి
తీపి మిఠాయి
tīpi
tīpi miṭhāyi
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/174755469.webp
సామాజికం
సామాజిక సంబంధాలు
sāmājikaṁ
sāmājika sambandhālu
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/116145152.webp
మూర్ఖం
మూర్ఖమైన బాలుడు
mūrkhaṁ
mūrkhamaina bāluḍu
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/110722443.webp
గోళంగా
గోళంగా ఉండే బంతి
gōḷaṅgā
gōḷaṅgā uṇḍē banti
tròn
quả bóng tròn