Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria
непълнолетен
непълнолетното момиче
nepŭlnoleten
nepŭlnoletnoto momiche
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
дълбок
дълбок сняг
dŭlbok
dŭlbok snyag
sâu
tuyết sâu
включен
включените сламки
vklyuchen
vklyuchenite slamki
bao gồm
ống hút bao gồm
обичаен
обичаен букет за сватба
obichaen
obichaen buket za svatba
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
чист
чистата вода
chist
chistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết
малък
малкото бебе
malŭk
malkoto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ
небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
яростен
яростният полицай
yarosten
yarostniyat politsaĭ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
малко
малко храна
malko
malko khrana
ít
ít thức ăn
заключен
заключената врата
zaklyuchen
zaklyuchenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng
необходим
необходима зимна гума
neobkhodim
neobkhodima zimna guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết