Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

източен
източният пристанищен град
iztochen
iztochniyat pristanishten grad
phía đông
thành phố cảng phía đông

бъдещ
бъдещо производство на енергия
bŭdesht
bŭdeshto proizvodstvo na energiya
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

заключен
заключената врата
zaklyuchen
zaklyuchenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng

горчив
горчиви грейпфрути
gorchiv
gorchivi greĭpfruti
đắng
bưởi đắng

здрав
здравословните зеленчуци
zdrav
zdravoslovnite zelenchutsi
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

тесен
тесен диван
tesen
tesen divan
chật
ghế sofa chật

домашно направен
домашно направена боул с ягоди
domashno napraven
domashno napravena boul s yagodi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

самотен
самотният вдовец
samoten
samotniyat vdovets
cô đơn
góa phụ cô đơn

технически
техническото чудо
tekhnicheski
tekhnicheskoto chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

близък
близка лъвица
blizŭk
blizka lŭvitsa
gần
con sư tử gần

слаб
слабата болна
slab
slabata bolna
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
