Từ vựng
Học tính từ – Bulgaria

неприятелски
неприятелският човек
nepriyatelski
nepriyatelskiyat chovek
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

пълен
пълен количка със стоки
pŭlen
pŭlen kolichka sŭs stoki
đầy
giỏ hàng đầy

вероятен
вероятен обхват
veroyaten
veroyaten obkhvat
có lẽ
khu vực có lẽ

ясен
ясните очила
yasen
yasnite ochila
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

сексуален
сексуалната похот
seksualen
seksualnata pokhot
tình dục
lòng tham dục tình

тъп
тъпата жена
tŭp
tŭpata zhena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

заснежен
заснежените дървета
zasnezhen
zasnezhenite dŭrveta
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

горчив
горчива шоколада
gorchiv
gorchiva shokolada
đắng
sô cô la đắng

безкраен
безкрайната улица
bezkraen
bezkraĭnata ulitsa
vô tận
con đường vô tận

външен
външен памет
vŭnshen
vŭnshen pamet
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

завършен
незавършеният мост
zavŭrshen
nezavŭrsheniyat most
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
