Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

cms/adjectives-webp/118504855.webp
непълнолетен
непълнолетното момиче
nepŭlnoleten
nepŭlnoletnoto momiche
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/132368275.webp
дълбок
дълбок сняг
dŭlbok
dŭlbok snyag
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/64904183.webp
включен
включените сламки
vklyuchen
vklyuchenite slamki
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/174232000.webp
обичаен
обичаен букет за сватба
obichaen
obichaen buket za svatba
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чист
чистата вода
chist
chistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/132049286.webp
малък
малкото бебе
malŭk
malkoto bebe
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
небрежен
небрежното дете
nebrezhen
nebrezhnoto dete
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
яростен
яростният полицай
yarosten
yarostniyat politsaĭ
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/131822697.webp
малко
малко храна
malko
malko khrana
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/171454707.webp
заключен
заключената врата
zaklyuchen
zaklyuchenata vrata
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/74180571.webp
необходим
необходима зимна гума
neobkhodim
neobkhodima zimna guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/105388621.webp
тъжен
тъжното дете
tŭzhen
tŭzhnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã