Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

aerodinamičen
aerodinamična oblika
hình dáng bay
hình dáng bay

milen
milejša temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

mrtev
mrtvi Božiček
chết
ông già Noel chết

vihravo
vihravo morje
bão táp
biển đang có bão

prazen
prazen zaslon
trống trải
màn hình trống trải

čudovit
čudovit slap
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

zasebni
zasebna jahta
riêng tư
du thuyền riêng tư

spolno
spolna pohlep
tình dục
lòng tham dục tình

centralno
centralni trg
trung tâm
quảng trường trung tâm

sijoč
sijoča tla
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

razumen
razumna proizvodnja električne energije
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
