Từ vựng
Học tính từ – Thái

น่ากลัว
การคำนวณที่น่ากลัว
ǹā klạw
kār khảnwṇ thī̀ ǹā klạw
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

เย็นสบาย
เครื่องดื่มที่เย็นสบาย
yĕn s̄bāy
kherụ̄̀xng dụ̄̀m thī̀ yĕn s̄bāy
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

ใจดี
ข้อเสนอที่ใจดี
cıdī
k̄ĥx s̄enx thī̀ cıdī
thân thiện
đề nghị thân thiện

สวย
เด็กสาวที่สวย
s̄wy
dĕk s̄āw thī̀ s̄wy
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

ในอนาคต
การผลิตพลังงานในอนาคต
nı xnākht
kār p̄hlit phlạngngān nı xnākht
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

แปลกประหลาด
เห็ดที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
h̄ĕd thī̀ pælk prah̄lād
không thông thường
loại nấm không thông thường

อ่อนแอ
คนไข้ที่อ่อนแอ
x̀xnxæ
khnk̄hị̂ thī̀ x̀xnxæ
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

สูญหาย
เครื่องบินที่สูญหาย
s̄ūỵh̄āy
kherụ̄̀xngbin thī̀ s̄ūỵh̄āy
mất tích
chiếc máy bay mất tích

แหลมคม
แคคตัสที่มีหนาม
h̄ælmkhm
khæ khtạs̄ thī̀ mī h̄nām
gai
các cây xương rồng có gai

เลว
เด็กผู้หญิงที่เลว
lew
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ lew
xấu xa
cô gái xấu xa

ส้ม
แอปริคอทสีส้ม
s̄̂m
xæp ri khx th s̄ī s̄̂m
cam
quả mơ màu cam
