Từ vựng
Học tính từ – Thái

สีม่วง
ลาเวนเดอร์สีม่วง
s̄ī m̀wng
lāwendexr̒ s̄ī m̀wng
tím
hoa oải hương màu tím

แน่นหนา
ลำดับที่แน่นหนา
næ̀nh̄nā
lảdạb thī̀ næ̀nh̄nā
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

ใหญ่โต
ไดโนเสาร์ที่ใหญ่โต
h̄ıỵ̀ to
dịnos̄eār̒ thī̀ h̄ıỵ̀ to
to lớn
con khủng long to lớn

ง่ายต่อการเข้าใจ
สมุดเข้าใจง่าย
ng̀āy t̀x kār k̄hêācı
s̄mud k̄hêācı ng̀āy
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

สีเขียว
ผักสีเขียว
s̄ī k̄heīyw
p̄hạk s̄ī k̄heīyw
xanh lá cây
rau xanh

สีน้ำตาล
ผนังไม้สีน้ำตาล
s̄ī n̂ảtāl
p̄hnạng mị̂ s̄ī n̂ảtāl
nâu
bức tường gỗ màu nâu

วิเศษ
ดาวหางที่วิเศษ
wiṣ̄es̄ʹ
dāwh̄āng thī̀ wiṣ̄es̄ʹ
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

มีค่า
เพชรที่มีค่า
mī kh̀ā
phechr thī̀ mī kh̀ā
vô giá
viên kim cương vô giá

ด่วน
ความช่วยเหลือด่วน
d̀wn
khwām ch̀wyh̄elụ̄x d̀wn
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

ไอริช
ชายฝั่งของไอริช
xịrich
chāyf̄ạ̀ng k̄hxng xịrich
Ireland
bờ biển Ireland

แพง
บ้านหรูที่แพง
phæng
b̂ān h̄rū thī̀ phæng
đắt
biệt thự đắt tiền
