คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
มีชื่อเสียง
วัดที่มีชื่อเสียง

trễ
sự khởi hành trễ
ล่าช้า
การเริ่มต้นที่ล่าช้า

ấm áp
đôi tất ấm áp
อุ่น
ถุงเท้าที่อุ่น

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ไม่ถึงวัย
เด็กสาวที่ไม่ถึงวัย

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
แน่นอน
สามารถดื่มได้แน่นอน

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
ชัดเจน
การห้ามที่ชัดเจน

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
ติดเหล้า
ผู้ชายที่ติดเหล้า

tối
đêm tối
มืด
คืนที่มืด

ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
อิจฉา
ผู้หญิงที่อิจฉา

mắc nợ
người mắc nợ
มีหนี้สิน
บุคคลที่มีหนี้สิน

trưởng thành
cô gái trưởng thành
ใหญ่
สาวที่ใหญ่แล้ว
