คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

cay
phết bánh mỳ cay
รสจัด
ขนมปังที่รสจัด

xanh lá cây
rau xanh
สีเขียว
ผักสีเขียว

bổ sung
thu nhập bổ sung
เพิ่มเติม
รายได้เพิ่มเติม

hỏng
kính ô tô bị hỏng
แตก
กระจกรถยนต์ที่แตก

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
แปลกประหลาด
เคราที่แปลกประหลาด

phía trước
hàng ghế phía trước
ด้านหน้า
แถวด้านหน้า

ngọt
kẹo ngọt
หวาน
ขนมหวาน

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
สามารถรับประทานได้
พริกที่สามารถรับประทานได้

vội vàng
ông già Noel vội vàng
รีบร้อน
ซานตาคลอสที่รีบร้อน

mặn
đậu phộng mặn
ปรุงด้วยเกลือ
ถั่วลิสงที่ปรุงด้วยเกลือ

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
ซื่อ
สัญลักษณ์แห่งความรักที่ซื่อ
