คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
สับสน
สามทารกที่สับสน

bao gồm
ống hút bao gồm
รวมอยู่ด้วย
หลอดดูดที่รวมอยู่ด้วย

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
ใช้ได้
ไข่ที่ใช้ได้

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ขี้เกียจ
วิถีชีวิตที่ขี้เกียจ

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
เต็มไปด้วยหิมะ
ต้นไม้ที่เต็มไปด้วยหิมะ

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
ถาวร
การลงทุนอสังหาริมทรัพย์ที่ถาวร

bí mật
thông tin bí mật
ลับ
ข้อมูลที่เป็นความลับ

hiếm
con panda hiếm
หายาก
แพนด้าที่หายาก

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
สวยงามมาก
เดรสที่สวยงามมาก

muộn
công việc muộn
สาย
งานที่สาย

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
รักคนเดียวกันเพศ
สองชายที่รักคนเดียวกันเพศ
