คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

thứ ba
đôi mắt thứ ba
ที่สาม
ตาที่สาม

phía trước
hàng ghế phía trước
ด้านหน้า
แถวด้านหน้า

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
สับสน
สามทารกที่สับสน

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
ชัดเจน
แว่นตาที่ชัดเจน

độc thân
một người mẹ độc thân
โสด
แม่โสด

còn lại
tuyết còn lại
ที่เหลืออยู่
หิมะที่เหลืออยู่

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
ผ่อนคลาย
การพักร้อนที่ผ่อนคลาย

bổ sung
thu nhập bổ sung
เพิ่มเติม
รายได้เพิ่มเติม

rụt rè
một cô gái rụt rè
ขี้อาย
สาวที่ขี้อาย

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
แย่
แผนที่แย่

nữ
đôi môi nữ
หญิง
ริมฝีปากของผู้หญิง
