คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

hình dáng bay
hình dáng bay
แบบเฉียดลม
รูปแบบที่เฉียดลม

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
สามารถรับประทานได้
พริกที่สามารถรับประทานได้

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
ไม่เป็นมิตร
คนที่ไม่เป็นมิตร

hiện có
sân chơi hiện có
มีอยู่
สนามเด็กเล่นที่มีอยู่

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
มืดมิด
ท้องฟ้าที่มืดมิด

trẻ
võ sĩ trẻ
หนุ่ม
นักชกมวยหนุ่ม

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
ที่มีอยู่
พลังงานลมที่ใช้ได้

thành công
sinh viên thành công
ประสบความสำเร็จ
นักศึกษาที่ประสบความสำเร็จ

khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ

gấp ba
chip di động gấp ba
สามเท่า
ชิปมือถือที่มีสามเท่า

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
ขึ้นต่อยา
ผู้ป่วยที่ขึ้นต่อยา
