คำศัพท์
เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

đậm đà
bát súp đậm đà
คาว
ซุปที่คาว

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
โง่
การพูดที่โง่

trưởng thành
cô gái trưởng thành
ใหญ่
สาวที่ใหญ่แล้ว

còn lại
thức ăn còn lại
เหลืออยู่
อาหารที่เหลืออยู่

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
ยอดนิยม
คอนเสิร์ตที่ยอดนิยม

hồng
bố trí phòng màu hồng
สีชมพู
การตกแต่งห้องสีชมพู

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
สีสัน
ไข่อีสเตอร์ที่มีสีสัน

ngày nay
các tờ báo ngày nay
ในวันนี้
หนังสือพิมพ์ในวันนี้

lười biếng
cuộc sống lười biếng
ขี้เกียจ
วิถีชีวิตที่ขี้เกียจ

xấu xí
võ sĩ xấu xí
น่าเกลียด
นักมวยที่น่าเกลียด

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
จำเป็น
ไฟฉายที่จำเป็น
