คำศัพท์

เรียนรู้คำคุณศัพท์ – เวียดนาม

cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
มือสอง
สินค้ามือสอง
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
อร่อย
พิซซ่าที่อร่อย
cms/adjectives-webp/169232926.webp
hoàn hảo
răng hoàn hảo
สมบูรณ์แบบ
ฟันที่สมบูรณ์แบบ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
ซื่อ
สัญลักษณ์แห่งความรักที่ซื่อ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ไม่มีกำหนด
การเก็บรักษาที่ไม่มีกำหนด
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
ตลก
การแต่งกายที่ตลก
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
ขม
ส้มโอที่ขม
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
มีอยู่
สนามเด็กเล่นที่มีอยู่
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
มีความสุข
คู่รักที่มีความสุข
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
แบบมิตรภาพ
การกอดแบบมิตรภาพ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
อ่านไม่ออก
ข้อความที่อ่านไม่ออก