Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/131343215.webp
ง่วงนอน
ผู้หญิงที่ง่วงนอน
ng̀wng nxn
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ng̀wng nxn
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/134462126.webp
เป็นที่จริงจัง
การประชุมที่เป็นที่จริงจัง
pĕn thī̀ cringcạng
kār prachum thī̀ pĕn thī̀ cringcạng
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/172832476.webp
มีชีวิตชีวา
ฝาบ้านที่มีชีวิตชีวา
mī chīwitchīwā
f̄ā b̂ān thī̀ mī chīwitchīwā
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ผิด
ทิศทางที่ผิด
p̄hid
thiṣ̄thāng thī̀ p̄hid
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/120789623.webp
สวยงามมาก
เดรสที่สวยงามมาก
s̄wyngām māk
de rs̄ thī̀ s̄wyngām māk
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
กลม
ลูกบอลที่กลม
klm
lūkbxl thī̀ klm
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/104559982.webp
ประจำวัน
การอาบน้ำประจำวัน
pracả wạn
kār xāb n̂ả pracả wạn
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/134719634.webp
แปลกประหลาด
เคราที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
kherā thī̀ pælk prah̄lād
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/94354045.webp
ต่างกัน
ดินสอสีที่ต่างกัน
t̀āng kạn
dins̄x s̄ī thī̀ t̀āng kạn
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/169425275.webp
ที่มองเห็นได้
ภูเขาที่มองเห็นได้
thī̀ mxng h̄ĕn dị̂
p̣hūk̄heā thī̀ mxng h̄ĕn dị̂
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/103211822.webp
น่าเกลียด
นักมวยที่น่าเกลียด
ǹā kelīyd
nạk mwy thī̀ ǹā kelīyd
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/81563410.webp
ที่สอง
ในสงครามโลกครั้งที่สอง
thī̀ s̄xng
nı s̄ngkhrāmlok khrậng thī̀ s̄xng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai