Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/130372301.webp
แบบเฉียดลม
รูปแบบที่เฉียดลม
bæb c̄heīyd lm
rūp bæb thī̀ c̄heīyd lm
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132612864.webp
อ้วน
ปลาที่อ้วน
x̂wn
plā thī̀ x̂wn
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/170766142.webp
แข็งแรง
วงวายุที่แข็งแรง
k̄hæ̆ngræng
wng wāyu thī̀ k̄hæ̆ngræng
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/171965638.webp
ปลอดภัย
เสื้อผ้าที่ปลอดภัย
plxdp̣hạy
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ plxdp̣hạy
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/116622961.webp
พื้นเมือง
ผักพื้นเมือง
phụ̄̂nmeụ̄xng
p̄hạk phụ̄̂nmeụ̄xng
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ร้อน
การเผาที่ร้อน
r̂xn
kār p̄heā thī̀ r̂xn
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
คลุมเครือ
เบียร์ที่คลุมเครือ
khlumkherụ̄x
beīyr̒ thī̀ khlumkherụ̄x
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/132028782.webp
เสร็จสิ้น
การกำจัดหิมะที่เสร็จสิ้น
s̄er̆c s̄în
kār kảcạd h̄ima thī̀ s̄er̆c s̄în
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/70910225.webp
ใกล้
สิงโตเมียที่อยู่ใกล้
kıl̂
s̄ingto meīy thī̀ xyū̀ kıl̂
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/40936776.webp
ที่มีอยู่
พลังงานลมที่ใช้ได้
thī̀ mī xyū̀
phlạngngān lm thī̀ chı̂dị̂
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/88411383.webp
น่าสนใจ
ของเหลวที่น่าสนใจ
ǹā s̄ncı
k̄hxngh̄elw thī̀ ǹā s̄ncı
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/125896505.webp
ใจดี
ข้อเสนอที่ใจดี
cıdī
k̄ĥx s̄enx thī̀ cıdī
thân thiện
đề nghị thân thiện