Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/93014626.webp
สุขภาพดี
ผักที่ดีต่อสุขภาพ
s̄uk̄hp̣hāph dī
p̄hạk thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/102674592.webp
สีสัน
ไข่อีสเตอร์ที่มีสีสัน
s̄īs̄ạn
k̄hị̀ xīs̄ texr̒ thī̀ mī s̄īs̄ạn
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/110722443.webp
กลม
ลูกบอลที่กลม
klm
lūkbxl thī̀ klm
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ทุกปี
การ์นิวัลทุกปี
thuk pī
kār̒ ni wạl thuk pī
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/109594234.webp
ด้านหน้า
แถวด้านหน้า
d̂ānh̄n̂ā
t̄hæw d̂ānh̄n̂ā
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/74180571.webp
จำเป็น
ยางรถยนต์สำหรับฤดูหนาวที่จำเป็น
cảpĕn
yāng rt̄hynt̒ s̄ảh̄rạb vdū h̄nāw thī̀ cảpĕn
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/171965638.webp
ปลอดภัย
เสื้อผ้าที่ปลอดภัย
plxdp̣hạy
s̄eụ̄̂xp̄ĥā thī̀ plxdp̣hạy
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/39217500.webp
มือสอง
สินค้ามือสอง
mụ̄x s̄xng
s̄inkĥā mụ̄x s̄xng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/132624181.webp
ถูกต้อง
ทิศทางที่ถูกต้อง
t̄hūk t̂xng
thiṣ̄thāng thī̀ t̄hūk t̂xng
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ตั้งฉาก
หินที่ตั้งฉาก
tậng c̄hāk
h̄in thī̀ tậng c̄hāk
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
ขาว
ภูมิประเทศสีขาว
k̄hāw
p̣hūmipratheṣ̄ s̄ī k̄hāw
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ต่างประเทศ
ความเชื่อมโยงกับต่างประเทศ
t̀āng pratheṣ̄
khwām cheụ̄̀xm yong kạb t̀āng pratheṣ̄
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài