Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/98532066.webp
คาว
ซุปที่คาว
khāw
sup thī̀ khāw
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/121201087.webp
เกิด
ทารกที่เพิ่งเกิด
keid
thārk thī̀ pheìng keid
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/115196742.webp
ล้มละลาย
บุคคลที่ล้มละลาย
l̂mlalāy
bukhkhl thī̀ l̂mlalāy
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/145180260.webp
แปลกประหลาด
วิธีการรับประทานที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
wiṭhī kār rạbprathān thī̀ pælk prah̄lād
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
แนวนอน
ตู้เสื้อผ้าแนวนอน
næw nxn
tū̂ s̄eụ̄̂xp̄ĥā næw nxn
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/132624181.webp
ถูกต้อง
ทิศทางที่ถูกต้อง
t̄hūk t̂xng
thiṣ̄thāng thī̀ t̄hūk t̂xng
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/74192662.webp
อ่อนโยน
อุณหภูมิที่อ่อนโยน
x̀xnyon
xuṇh̄p̣hūmi thī̀ x̀xnyon
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/127957299.webp
รุนแรง
แผ่นดินไหวที่รุนแรง
runræng
p̄hæ̀ndinh̄ịw thī̀ runræng
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/96387425.webp
รากฐาน
การแก้ปัญหาที่รากฐาน
rākṭ̄hān
kār kæ̂ pạỵh̄ā thī̀ rākṭ̄hān
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/133548556.webp
เงียบ
การแนะนำอย่างเงียบ
ngeīyb
kār næanả xỳāng ngeīyb
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/60352512.webp
เหลืออยู่
อาหารที่เหลืออยู่
h̄elụ̄x xyū̀
xāh̄ār thī̀ h̄elụ̄x xyū̀
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/109775448.webp
มีค่า
เพชรที่มีค่า
mī kh̀ā
phechr thī̀ mī kh̀ā
vô giá
viên kim cương vô giá