Từ vựng
Học tính từ – Thái

ไม่มีที่สิ้นสุด
ถนนที่ไม่มีที่สิ้นสุด
mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
t̄hnn thī̀ mị̀mī thī̀ s̄îns̄ud
vô tận
con đường vô tận

คาว
ซุปที่คาว
khāw
sup thī̀ khāw
đậm đà
bát súp đậm đà

ไม่ประสบความสำเร็จ
การค้นหาที่อยู่ที่ไม่ประสบความสำเร็จ
mị̀ pras̄b khwām s̄ảrĕc
kār kĥnh̄ā thī̀ xyū̀ thī̀ mị̀ pras̄b khwām s̄ảrĕc
không thành công
việc tìm nhà không thành công

ดีเยี่ยม
ทิวทัศน์ที่ดีเยี่ยม
dī yeī̀ym
thiwthạṣ̄n̒ thī̀ dī yeī̀ym
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

อย่างเล่นๆ
การเรียนรู้อย่างเล่นๆ
xỳāng lèn«
kār reīyn rū̂ xỳāng lèn«
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

ยอดเยี่ยม
อาหารที่ยอดเยี่ยม
yxd yeī̀ym
xāh̄ār thī̀ yxd yeī̀ym
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

วิเศษ
ดาวหางที่วิเศษ
wiṣ̄es̄ʹ
dāwh̄āng thī̀ wiṣ̄es̄ʹ
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

ไม่รู้จัก
แฮ็กเกอร์ที่ไม่รู้จัก
mị̀rū̂ cạk
ḥæ̆k kexr̒ thī̀ mị̀rū̂ cạk
không biết
hacker không biết

ต่างกัน
ดินสอสีที่ต่างกัน
t̀āng kạn
dins̄x s̄ī thī̀ t̀āng kạn
khác nhau
bút chì màu khác nhau

ทางตะวันออก
เมืองท่าเรือทางตะวันออก
thāng tawạnxxk
meụ̄xng th̀āreụ̄x thāng tawạnxxk
phía đông
thành phố cảng phía đông

แนวนอน
เส้นแนวนอน
næw nxn
s̄ên næw nxn
ngang
đường kẻ ngang
