Từ vựng
Học tính từ – Thái

เต็มไปด้วยหิมะ
ต้นไม้ที่เต็มไปด้วยหิมะ
tĕm pị d̂wy h̄ima
t̂nmị̂ thī̀ tĕm pị d̂wy h̄ima
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

โสด
แม่โสด
s̄od
mæ̀ s̄od
độc thân
một người mẹ độc thân

แฟชิสต์
คำขวัญแฟชิสต์
fæ chi s̄t̒
khả k̄hwạỵ fæ chi s̄t̒
phát xít
khẩu hiệu phát xít

ขี้อาย
สาวที่ขี้อาย
k̄hī̂ xāy
s̄āw thī̀ k̄hī̂ xāy
rụt rè
một cô gái rụt rè

ทำเอง
ผลิตภัณฑ์สตรอเบอรี่ที่ทำเอง
thả xeng
p̄hlit p̣hạṇṯh̒ s̄t rx be xrī̀ thī̀ thả xeng
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ไม่มีประโยชน์
กระจกข้างรถที่ไม่มีประโยชน์
mị̀mī prayochn̒
krack k̄ĥāng rt̄h thī̀ mị̀mī prayochn̒
vô ích
gương ô tô vô ích

ยอดนิยม
คอนเสิร์ตที่ยอดนิยม
yxd niym
khxns̄eir̒t thī̀ yxd niym
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

มีอำนาจ
สิงโตที่มีอำนาจ
mī xảnāc
s̄ingto thī̀ mī xảnāc
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

กระหายน้ำ
แมวที่กระหายน้ำ
Krah̄āy n̂ả
mæw thī̀ krah̄āy n̂ả
khát
con mèo khát nước

ยาว
ผมยาว
yāw
p̄hm yāw
dài
tóc dài

สโลเวเนีย
เมืองหลวงของสโลเวเนีย
s̄loweneīy
meụ̄xngh̄lwng k̄hxng s̄loweneīy
Slovenia
thủ đô Slovenia
