Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

ολοκληρωμένος
το μη ολοκληρωμένο γεφύρι
olokliroménos
to mi olokliroméno gefýri
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

βρεγμένος
τα βρεγμένα ρούχα
vregménos
ta vregména roúcha
ướt
quần áo ướt

ειδικός
το ειδικό ενδιαφέρον
eidikós
to eidikó endiaféron
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

τρελός
η τρελή σκέψη
trelós
i trelí sképsi
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

βαθύς
βαθύς χιόνι
vathýs
vathýs chióni
sâu
tuyết sâu

οριζόντιος
η οριζόντια γραμμή
orizóntios
i orizóntia grammí
ngang
đường kẻ ngang

τριπλός
ο τριπλός τσιπ κινητού
triplós
o triplós tsip kinitoú
gấp ba
chip di động gấp ba

αγαπητός
τα αγαπητά κατοικίδια
agapitós
ta agapitá katoikídia
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

σκληρός
το σκληρό αγόρι
sklirós
to skliró agóri
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ήσυχος
το αίτημα να είσαι ήσυχος
ísychos
to aítima na eísai ísychos
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

ευρύς
μια ευρεία παραλία
evrýs
mia evreía paralía
rộng
bãi biển rộng
