Từ vựng
Học tính từ – Hy Lạp

ασυνήθιστος
ασυνήθιστος καιρός
asyníthistos
asyníthistos kairós
không thông thường
thời tiết không thông thường

γενναιόδωρος
ένα γενναιόδωρο γεύμα
gennaiódoros
éna gennaiódoro gévma
phong phú
một bữa ăn phong phú

πολύ
πολύ κεφάλαιο
polý
polý kefálaio
nhiều
nhiều vốn

τριπλός
ο τριπλός τσιπ κινητού
triplós
o triplós tsip kinitoú
gấp ba
chip di động gấp ba

πρόωρος
πρόωρη μάθηση
próoros
próori máthisi
sớm
việc học sớm

ανόητος
το ανόητο λόγια
anóitos
to anóito lógia
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

άρρωστος
η άρρωστη γυναίκα
árrostos
i árrosti gynaíka
ốm
phụ nữ ốm

φασιστικός
η φασιστική σύνθημα
fasistikós
i fasistikí sýnthima
phát xít
khẩu hiệu phát xít

αστείος
αστείες μούσιες
asteíos
asteíes moúsies
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

αρχαίος
αρχαία βιβλία
archaíos
archaía vivlía
cổ xưa
sách cổ xưa

ζεστός
τα ζεστά καλτσάκια
zestós
ta zestá kaltsákia
ấm áp
đôi tất ấm áp
