Từ vựng
Học tính từ – Nga

физический
физический эксперимент
fizicheskiy
fizicheskiy eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

теплые
теплые носки
teplyye
teplyye noski
ấm áp
đôi tất ấm áp

отдаленный
отдаленный дом
otdalennyy
otdalennyy dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

компетентный
компетентный инженер
kompetentnyy
kompetentnyy inzhener
giỏi
kỹ sư giỏi

сырой
сырое мясо
syroy
syroye myaso
sống
thịt sống

открытый
открытый короб
otkrytyy
otkrytyy korob
đã mở
hộp đã được mở

осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

глубокий
глубокий снег
glubokiy
glubokiy sneg
sâu
tuyết sâu

третий
третий глаз
tretiy
tretiy glaz
thứ ba
đôi mắt thứ ba

тонкий
тонкий песчаный пляж
tonkiy
tonkiy peschanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế

верный
знак верной любви
vernyy
znak vernoy lyubvi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
