Từ vựng
Học tính từ – Nga

невыносимый
невыносимый шум
nevynosimyy
nevynosimyy shum
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

влюблённый
влюблённая пара
vlyublonnyy
vlyublonnaya para
đang yêu
cặp đôi đang yêu

наивный
наивный ответ
naivnyy
naivnyy otvet
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

солнечный
солнечное небо
solnechnyy
solnechnoye nebo
nắng
bầu trời nắng

радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

зеленый
зеленые овощи
zelenyy
zelenyye ovoshchi
xanh lá cây
rau xanh

необычный
необычные грибы
neobychnyy
neobychnyye griby
không thông thường
loại nấm không thông thường

странноватый
странная еда
strannovatyy
strannaya yeda
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

зимний
зимний пейзаж
zimniy
zimniy peyzazh
tối
đêm tối

недружелюбный
недружелюбный парень
nedruzhelyubnyy
nedruzhelyubnyy paren’
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
