Từ vựng
Học tính từ – Nga
разнообразный
разнообразное предложение фруктов
raznoobraznyy
raznoobraznoye predlozheniye fruktov
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
необходимый
необходимый паспорт
neobkhodimyy
neobkhodimyy pasport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
дополнительный
дополнительный доход
dopolnitel’nyy
dopolnitel’nyy dokhod
bổ sung
thu nhập bổ sung
незаконный
незаконная торговля наркотиками
nezakonnyy
nezakonnaya torgovlya narkotikami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
доступный
доступная ветроэнергия
dostupnyy
dostupnaya vetroenergiya
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
прекрасный
прекрасное платье
prekrasnyy
prekrasnoye plat’ye
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
необычный
необычные грибы
neobychnyy
neobychnyye griby
không thông thường
loại nấm không thông thường
необычный
необычная погода
neobychnyy
neobychnaya pogoda
không thông thường
thời tiết không thông thường
радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
насильственный
насильственное столкновение
nasil’stvennyy
nasil’stvennoye stolknoveniye
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
дорогой
дорогие домашние животные
dorogoy
dorogiye domashniye zhivotnyye
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu