Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/126001798.webp
невыносимый
невыносимый шум
nevynosimyy
nevynosimyy shum
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/16339822.webp
влюблённый
влюблённая пара
vlyublonnyy
vlyublonnaya para
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/63945834.webp
наивный
наивный ответ
naivnyy
naivnyy otvet
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/129080873.webp
солнечный
солнечное небо
solnechnyy
solnechnoye nebo
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/53272608.webp
радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/105383928.webp
зеленый
зеленые овощи
zelenyy
zelenyye ovoshchi
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/169449174.webp
необычный
необычные грибы
neobychnyy
neobychnyye griby
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/145180260.webp
странноватый
странная еда
strannovatyy
strannaya yeda
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/170182265.webp
особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/126991431.webp
зимний
зимний пейзаж
zimniy
zimniy peyzazh
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/102746223.webp
недружелюбный
недружелюбный парень
nedruzhelyubnyy
nedruzhelyubnyy paren’
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/25594007.webp
ужасный
ужасная арифметика
uzhasnyy
uzhasnaya arifmetika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm