Từ vựng
Học tính từ – Nga

желтый
желтые бананы
zheltyy
zheltyye banany
vàng
chuối vàng

индийский
индийская черта лица
indiyskiy
indiyskaya cherta litsa
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

злой
злая угроза
zloy
zlaya ugroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

похожий
две похожие женщины
pokhozhiy
dve pokhozhiye zhenshchiny
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

разнообразный
разнообразное предложение фруктов
raznoobraznyy
raznoobraznoye predlozheniye fruktov
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

будущий
будущее производство энергии
budushchiy
budushcheye proizvodstvo energii
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

выполненный
выполненная уборка снега
vypolnennyy
vypolnennaya uborka snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

явный
явные очки
yavnyy
yavnyye ochki
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

сегодняшний
сегодняшние газеты
segodnyashniy
segodnyashniye gazety
ngày nay
các tờ báo ngày nay

короткий
короткий взгляд
korotkiy
korotkiy vzglyad
ngắn
cái nhìn ngắn

радикальный
радикальное решение проблемы
radikal’nyy
radikal’noye resheniye problemy
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
