Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

neprecenljiv
neprecenljiv diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

pohiten
pohiten Božiček
vội vàng
ông già Noel vội vàng

popoln
popolna družina
toàn bộ
toàn bộ gia đình

pameten
pametno dekle
thông minh
cô gái thông minh

krut
kruti fant
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

čuden
čudna prehranjevalna navada
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

umazan
umazani športni čevlji
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

napačen
napačna smer
sai lầm
hướng đi sai lầm

bližji
bližnja levinja
gần
con sư tử gần

nesrečno
nesrečna ljubezen
không may
một tình yêu không may

neprevozen
neprevozna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
