Từ vựng
Học tính từ – Slovenia
neuspešno
neuspešno iskanje stanovanja
không thành công
việc tìm nhà không thành công
čudovito
čudovit komet
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
čuden
čudna slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
finski
finska prestolnica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
grenak
grenke grenivke
đắng
bưởi đắng
bankrotiran
bankrotirana oseba
phá sản
người phá sản
okrogel
okrogla žoga
tròn
quả bóng tròn
odvisen
odvisen od drog
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
drobcen
drobni kalčki
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
enak
dva enaka vzorca
giống nhau
hai mẫu giống nhau
pokvarjen
pokvarjeno dekle
xấu xa
cô gái xấu xa