Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

varen
varna obleka
an toàn
trang phục an toàn

moški
moško telo
nam tính
cơ thể nam giới

pijan
pijan moški
say rượu
người đàn ông say rượu

domač
domača jagodna posoda
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

tiho
tih namig
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

debel
debela riba
béo
con cá béo

skrben
skrbno pranje avtomobila
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

na voljo
razpoložljiva vetrna energija
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

jezen
jezna ženska
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

užiten
užitni čiliji
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

smešen
smešne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
