Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

enkraten
enkratni akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo

neskončno
neskončna cesta
vô tận
con đường vô tận

debel
debela riba
béo
con cá béo

dvojen
dvojni hamburger
kép
bánh hamburger kép

pohiten
pohiten Božiček
vội vàng
ông già Noel vội vàng

romantično
romantični par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

zvesto
znak zveste ljubezni
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

prijazen
prijazna ponudba
thân thiện
đề nghị thân thiện

zaprt
zaprte oči
đóng
mắt đóng

pisano
pisana velikonočna jajca
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

resnično
resnično prijateljstvo
thật
tình bạn thật
