Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

čuden
čudna slika
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

hudo
hud poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

starodaven
starodavne knjige
cổ xưa
sách cổ xưa

radikalna
radikalna rešitev problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

opravljeno
opravljeno odstranjevanje snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

odrasel
odraslo dekle
trưởng thành
cô gái trưởng thành

pohiten
pohiten Božiček
vội vàng
ông già Noel vội vàng

žejen
žejna mačka
khát
con mèo khát nước

lep
lepe rože
đẹp
hoa đẹp

neumen
neumen načrt
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

nesrečno
nesrečna ljubezen
không may
một tình yêu không may
