Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/172832476.webp
ಜೀವಂತ
ಜೀವಂತ ಮನೆಯ ಮುಂಭಾಗ
jīvanta
jīvanta maneya mumbhāga
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/100573313.webp
ಪ್ರಿಯವಾದ
ಪ್ರಿಯವಾದ ಪಶುಗಳು
priyavāda
priyavāda paśugaḷu
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/78466668.webp
ಖಾರದ
ಖಾರದ ಮೆಣಸಿನಕಾಯಿ
khārada
khārada meṇasinakāyi
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/115554709.webp
ಫಿನ್ನಿಶ್
ಫಿನ್ನಿಶ್ ರಾಜಧಾನಿ
phinniś
phinniś rājadhāni
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/49649213.webp
ಸಮಾನವಾದ
ಸಮಾನವಾದ ಭಾಗಾದಾನ
samānavāda
samānavāda bhāgādāna
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
ಸಿದ್ಧವಾಗಿರುವ
ಸಿದ್ಧವಾಗಿರುವ ಓಟಿಗಾರರು
sid‘dhavāgiruva
sid‘dhavāgiruva ōṭigāraru
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/131228960.webp
ಪ್ರತಿಭಾಶಾಲಿಯಾದ
ಪ್ರತಿಭಾಶಾಲಿಯಾದ ವೇಷಭೂಷಣ
pratibhāśāliyāda
pratibhāśāliyāda vēṣabhūṣaṇa
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ರುಚಿಕರವಾದ
ರುಚಿಕರವಾದ ಪಿಜ್ಜಾ
rucikaravāda
rucikaravāda pijjā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/174751851.webp
ಹಿಂದಿನ
ಹಿಂದಿನ ಜೋಡಿದಾರ
hindina
hindina jōḍidāra
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/115196742.webp
ದಿವಾಳಿಯಾದ
ದಿವಾಳಿಯಾದ ವ್ಯಕ್ತಿ
divāḷiyāda
divāḷiyāda vyakti
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/100004927.webp
ಸಿಹಿಯಾದ
ಸಿಹಿಯಾದ ಮಿಠಾಯಿ
sihiyāda
sihiyāda miṭhāyi
ngọt
kẹo ngọt
cms/adjectives-webp/130510130.webp
ಕಠೋರವಾದ
ಕಠೋರವಾದ ನಿಯಮ
kaṭhōravāda
kaṭhōravāda niyama
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt