Từ vựng
Học tính từ – Croatia

jestivo
jestive čili papričice
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

glup
glupo pričanje
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

hitno
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

besplatan
besplatan prijevoz
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

crven
crveni kišobran
đỏ
cái ô đỏ

plodno
plodna zemlja
màu mỡ
đất màu mỡ

žedan
žedna mačka
khát
con mèo khát nước

apsolutno
apsolutno uživanje
nhất định
niềm vui nhất định

ovisan o alkoholu
muškarac ovisan o alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

jak
jaka žena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

široko
široka plaža
rộng
bãi biển rộng
