Từ vựng
Học tính từ – Croatia
mali
mala beba
nhỏ bé
em bé nhỏ
nečitak
nečitak tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
zadužen
zadužena osoba
mắc nợ
người mắc nợ
razuman
razumna proizvodnja struje
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
ovisan o alkoholu
muškarac ovisan o alkoholu
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
vidljiv
vidljiva planina
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
žedan
žedna mačka
khát
con mèo khát nước
domaće
domaće povrće
bản địa
rau bản địa
savršen
savršeni zubi
hoàn hảo
răng hoàn hảo
neprohodan
neprohodna cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
poseban
poseban interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt