Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/122463954.webp
huli
ang huling gawain
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/93221405.webp
mainit
ang mainit na apoy ng kalan
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
malubha
isang malubhang pagkakamali
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
absoluto
isang absolutong kaligayahan
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/121736620.webp
mahirap
ang mahirap na lalaki
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/42560208.webp
baliw
ang baliw na ideya
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/144942777.webp
hindi karaniwan
hindi karaniwang panahon
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/30244592.webp
kaawa-awa
mga kaawa-awang tahanan
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/59339731.webp
nagulat
ang nagulat na bisita sa kagubatan
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/122865382.webp
makintab
isang makintab na sahig
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/130264119.webp
may sakit
ang babaeng may sakit
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/124464399.webp
moderno
isang modernong medium
hiện đại
phương tiện hiện đại