Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/134156559.webp
maaga
ang maagang pag-aaral
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/70702114.webp
di kailangan
ang payong di kailangan
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/128406552.webp
galit
ang galit na pulis
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
minorya sa edad
ang batang babae na minorya sa edad
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/144231760.webp
baliw
isang baliw na babae
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/103211822.webp
pangit
ang pangit na boksingero
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/120375471.webp
nakakarelax
ang bakasyong nakakarelax
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/122783621.webp
doble
ang dobleng hamburger
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/117966770.webp
tahimik
ang pakiusap na maging tahimik
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
hindi karaniwan
hindi karaniwang panahon
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/119348354.webp
liblib
ang liblib na bahay
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/100619673.webp
maasim
maasim na mga lemon
chua
chanh chua