Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/70702114.webp
di kailangan
ang payong di kailangan
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/121736620.webp
mahirap
ang mahirap na lalaki
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/84096911.webp
palihim
ang palihim na pagkain ng matamis
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/130075872.webp
nakakatawa
ang nakakatawang bihis
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/117966770.webp
tahimik
ang pakiusap na maging tahimik
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/70154692.webp
katulad
ang dalawang babaeng magkakatulad
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/113969777.webp
may pagmamahal
ang regalong may pagmamahal
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/125896505.webp
mabait
isang mabait na alok
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/61570331.webp
matuwid
ang matuwid na unggoy
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/133548556.webp
tahimik
isang tahimik na pahiwatig
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/98532066.webp
masarap sa panlasa
ang masarap sa panlasang sabaw
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/135260502.webp
ginto
ang pagoda na ginto
vàng
ngôi chùa vàng