Từ vựng

Học tính từ – Tagalog

cms/adjectives-webp/39217500.webp
gamit na
mga gamit na artikulo
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/55324062.webp
kamag-anak
ang kamag-anak na mga senyas ng kamay
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/59339731.webp
nagulat
ang nagulat na bisita sa kagubatan
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/93221405.webp
mainit
ang mainit na apoy ng kalan
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
sentral
ang sentral na palengke
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/66864820.webp
walang taning
ang pag-iimbak na walang taning
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/28851469.webp
nahuhuli
ang nahuhuling pag-alis
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/118445958.webp
duwag
ang duwag na lalaki
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/118968421.webp
fertile
ang lupang fertile
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/119362790.webp
madilim
ang madilim na langit
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/122463954.webp
huli
ang huling gawain
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/74679644.webp
maayos
isang rehistrong maayos
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng