Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

débil
el hombre débil
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối

temeroso
un hombre temeroso
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

ilegal
el tráfico de drogas ilegal
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

delantero
la fila delantera
phía trước
hàng ghế phía trước

contento
la pareja contenta
vui mừng
cặp đôi vui mừng

limpio
ropa limpia
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

triple
el chip de móvil triple
gấp ba
chip di động gấp ba

tarde
el trabajo tarde
muộn
công việc muộn

débil
la paciente débil
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

médico
el examen médico
y tế
cuộc khám y tế

perfecto
dientes perfectos
hoàn hảo
răng hoàn hảo
